Blog

Liệu pháp thay thế enzyme

Bệnh Pompe: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

Doctor consulting with the parent of an infant with Pompe disease

Bệnh Pompe là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến khoảng 1 trong 40.000 người ở Hoa KỳTình trạng này làm suy yếu khả năng hoạt động bình thường của cơ, khiến chúng yếu đi theo thời gian.  

Bệnh Pompe có thể gây tử vong nếu được chẩn đoán sớm. Mặc dù hiện nay vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi, một số phương pháp điều trị và chăm sóc hỗ trợ có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. 

Bài viết này thảo luận về mọi thứ bạn nên biết về tình trạng di truyền này, chẳng hạn như bệnh là gì, tại sao lại xảy ra, các loại và triệu chứng khác nhau, cũng như cách chẩn đoán và điều trị.  

Bệnh Pompe là gì?

Bệnh Pompe, còn được gọi là bệnh tích trữ glycogen loại II (GSD2), là một tình trạng di truyền xảy ra khi cơ thể không có khả năng phân hủy glycogen (một loại đường phức hợp) do thiếu hụt một loại enzyme tiêu hóa gọi là axit alpha-glucosidase (GAA). 

Bệnh Pompe được coi là một tình trạng tiến triển, có nghĩa là các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian nếu không được điều trị sớm.

Tình trạng này còn được gọi bằng những tên khác như thiếu hụt axit alpha-glucosidase (GAA) hoặc thiếu hụt axit maltase (axit maltase là tên gọi khác của axit alpha-glucosidase). 

Nguyên nhân gây ra bệnh Pompe là gì?

Bệnh Pompe là do đột biến gen GAA, gen chịu trách nhiệm sản xuất enzyme axit alpha-glucosidase (GAA). Cơ thể bạn sử dụng enzyme này để phân hủy đường phức hợp (glycogen). 

Thông thường, enzyme GAA có mặt trong lysosome (những cấu trúc nhỏ đóng vai trò là trung tâm tái chế bên trong tế bào). Trong lysosome của tế bào, enzyme GAA giúp phân hủy glycogen thành glucose, đây là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các tế bào trong cơ thể. 

Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh Pompe, sự thiếu hụt hoặc sản xuất ít enzyme GAA do đột biến gen GAA khiến glycogen tích tụ trong lysosome. Sự tích tụ này gây tổn thương các cơ quan và mô trên khắp cơ thể, đặc biệt là cơ, dẫn đến các dấu hiệu và triệu chứng tiến triển của bệnh Pompe.

Các loại bệnh Pompe

Bệnh Pompe có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn. Rối loạn này được chia thành hai loại dựa trên lượng enzyme được sản xuất và thời điểm các triệu chứng đầu tiên xuất hiện:

1. Bệnh Pompe khởi phát ở trẻ sơ sinh (IOPD)

Bệnh Pompe khởi phát ở trẻ sơ sinh hoặc giai đoạn sớm nghiêm trọng hơn và tiến triển nhanh hơn so với khởi phát muộn. Ở những bệnh nhân mắc loại bệnh này, enzyme alpha-glucosidase axit được sản xuất với số lượng rất thấp hoặc không được sản xuất.

Bệnh khởi phát ở trẻ sơ sinh được chia thành hai phân nhóm dựa trên thời điểm các triệu chứng đầu tiên xuất hiện. Ví dụ:

Khởi phát cổ điển-trẻ sơ sinh

Ở dạng này, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện trong vài tháng đầu đời, thường gặp nhất là khoảng 2 – 4 tháng tuổi. Đến 4 tuổi, tổn thương cơ tim phát triển, gây ra tình trạng tim to (tim to) và cuối cùng là suy tim. 

Ngoài ra, tình trạng yếu cơ tiến triển (bệnh cơ), trương lực cơ kém (hạ huyết áp), gan to (gan to) và dị tật tim cũng có thể xảy ra. Trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng cũng không tăng cân và phát triển bình thường. 

Khởi phát ở trẻ sơ sinh không điển hình

Trẻ sơ sinh thường biểu hiện các dấu hiệu của căn bệnh hiếm gặp này khi được 1 tuổi. Trẻ sơ sinh bị yếu cơ tiến triển và chậm phát triển kỹ năng vận động. Tình trạng yếu cơ cũng gây ra các vấn đề về hô hấp ở trẻ sơ sinh mắc loại không điển hình. 

Nếu không được điều trị, bệnh có thể đe dọa tính mạng trong năm đầu tiên do các vấn đề về hô hấp.

2. Bệnh Pompe khởi phát muộn (LOPD)

LOPD, còn được gọi là bệnh Pompe ở trẻ em hoặc người lớn, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Loại này ít nghiêm trọng hơn so với bệnh khởi phát ở trẻ sơ sinh. Mặc dù LOPD tiến triển chậm, nó vẫn có thể gây ra khuyết tật nghiêm trọng. 

Những người mắc loại LOPD sản xuất ra một lượng nhỏ enzyme alpha-glucosidase axit (GAA) và các triệu chứng đầu tiên thường xuất hiện muộn hơn ở thời thơ ấu, thanh thiếu niên hoặc trưởng thành. 

Bệnh nhân LOPD thường bị yếu cơ tiến triển (bệnh cơ) có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp và cuối cùng là suy hô hấp. Không giống như bệnh Pompe khởi phát ở trẻ sơ sinh, loại này ít có khả năng ảnh hưởng đến tim. 

Những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến là gì?

Như đã thảo luận trước đó, các triệu chứng của bệnh này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và giai đoạn bệnh. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Yếu cơ, đặc biệt là ở thân, vai, hông và chân.
  • Giảm trương lực cơ (giảm trương lực cơ), khiến cơ bắp trở nên mềm nhũn.
  • Khó thở do cơ hoành và cơ hô hấp yếu.
  • Tim to (thường gặp ở trẻ sơ sinh).
  • Các vấn đề về ăn uống như khó bú, khó nuốt hoặc khó nhai.
  • Chậm phát triển các kỹ năng vận động như lăn, ngồi hoặc đi.
  • Mệt mỏi, chẳng hạn như tình trạng mệt mỏi liên tục và sức bền thấp.
  • Bệnh vẹo cột sống (độ cong của cột sống do cơ yếu).

Bệnh Pompe được chẩn đoán như thế nào?

Chẩn đoán sớm và chính xác là rất quan trọng, đặc biệt nếu các triệu chứng của rối loạn này xuất hiện vài tháng sau khi sinh. Các xét nghiệm xác định và cụ thể hơn cho bệnh Pompe bao gồm sinh thiết cơ, xét nghiệm máu và phân tích di truyền phân tử. 

1. Sinh thiết cơ

Trong bệnh Pompe, sinh thiết cơ thường cho thấy các sợi cơ có túi nhỏ chứa đầy glycogen dư thừa. 

2. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu đo hoạt động của enzyme α-glucosidase (GAA) bằng cách sử dụng mẫu máu hoặc mẫu sinh thiết da hoặc cơ. Nồng độ enzyme GAA thấp trong máu của bệnh nhân có thể giúp chẩn đoán bệnh Pompe. 

3. Xét nghiệm di truyền phân tử

Xét nghiệm phân tử di truyền là bước thứ hai để xác nhận chẩn đoán bệnh tích trữ glycogen loại II (GSDII). Điều này giúp xác định các đột biến trong gen GAA. Hiện nay, hơn 300 - 500 đột biến GAA đã được xác định, và các đột biến cụ thể khác nhau giữa IOPD và LOPD. 

Bên cạnh xét nghiệm máu và phân tích gen, bạn cũng có thể cần làm các xét nghiệm khác để phát hiện hoặc đánh giá các triệu chứng có thể liên quan đến bệnh này. Bao gồm:

  • Creatine Kinase huyết thanh (CK): Để kiểm tra nồng độ enzyme creatine kinase trong máu. 
  • Điện cơ đồ (EMG): Xét nghiệm này đo hoạt động điện trong cơ. Nói cách khác, nó kiểm tra mức độ hoạt động của cơ. 
  • Chụp MRI hoặc CT: Để kiểm tra xem cơ có bị tổn thương không.
  • Siêu âm tim (Echo) và chụp X-quang ngực: ĐẾN đánh giá chức năng tim và kích thước tim, thường to ra trong bệnh Pompe ở trẻ sơ sinh điển hình. 
  • Kiểm tra chức năng phổi: Xét nghiệm hô hấp để đo dung tích phổi. Nếu bạn mắc bệnh Pompe ở người lớn hoặc trẻ em, bạn có thể yêu cầu làm xét nghiệm này vì suy hô hấp là tình trạng thường gặp. 

Có những phương pháp điều trị nào?

Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh Pompe, các phương pháp điều trị tiêu chuẩn như liệu pháp thay thế enzyme (ERT) thường được khuyến nghị để làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, cải thiện các triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. 

1. Liệu pháp thay thế enzyme (ERT)

ERT là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho tất cả bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Pompe. Trong liệu pháp này, alpha-glucosidase axit người tái tổ hợp (rhGAA), như Alglucosidase alfa (được chỉ định cho IOPD và LOPD) và Avalglucosidase alfa (được chỉ định cho LOPD), được tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân. Những loại thuốc này là các enzyme được biến đổi gen có chức năng mô phỏng enzyme GAA bình thường và giúp:

  • Giảm sự tích tụ glycogen bằng cách phân hủy nó thành đường đơn (glucose).
  • Giảm kích thước tim và duy trì chức năng bình thường của tim.
  • Cải thiện chức năng, trương lực và sức mạnh của cơ, hoặc ít nhất là làm chậm quá trình tiến triển của rối loạn.

Hơn nữa, vào năm 2023, FDA đã phê duyệt liệu pháp kết hợp cipaglucosidase alfa-atga (Pombiliti) và miglustat (Opfolda) để điều trị cho người lớn mắc bệnh Pompe khởi phát muộn, có cân nặng ≥40 kg và có các triệu chứng không cải thiện khi áp dụng liệu pháp thay thế enzyme hiện tại.

2. Các phương pháp điều trị bổ sung

Ngoài phương pháp điều trị tiêu chuẩn, nhóm điều trị có thể đề xuất một số liệu pháp hỗ trợ, chẳng hạn như:

  • Liệu pháp hô hấp (nếu bệnh nhân bị suy hô hấp ở một mức độ nào đó)
  • Vật lý trị liệu (có thể được sử dụng để tăng cường cơ hô hấp)
  • Liệu pháp nghề nghiệp (để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày)
  • Liệu pháp dinh dưỡng (bao gồm ống thông dạ dày cho trẻ sơ sinh hoặc điều chỉnh chế độ ăn uống cho người lớn nếu cơ nhai và cơ nuốt bị ảnh hưởng) 

Tuổi thọ trung bình của người mắc bệnh Pompe là bao nhiêu?

Tiên lượng của người mắc bệnh này phụ thuộc vào loại bệnh và cách điều trị sớm. Ví dụ, trẻ sơ sinh mắc bệnh khởi phát ở trẻ nhỏ thường chỉ sống được dưới 2 năm do suy hô hấp hoặc suy tim nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm. 

Với ERT, nhiều trẻ em sống lâu hơn và cải thiện chức năng tim, mặc dù tình trạng yếu cơ vẫn có thể tiến triển.

Mặt khác, bệnh Pompe khởi phát ở người lớn tiến triển chậm hơn và có thể xảy ra suy hô hấp nếu các cơ hô hấp yếu đi đáng kể.

Chúng ta có thể ngăn ngừa bệnh Pompe không?

Không, bạn không thể ngăn ngừa bệnh Pompe vì đây là một tình trạng di truyền được truyền trong gia đình theo kiểu lặn nhiễm sắc thể thường, nghĩa là bạn có thể mắc bệnh này nếu bạn nhận được hai bản sao của GAA đột biến từ mỗi cha mẹ mang gen bệnh. 

Tư vấn di truyền, sàng lọc người mang gen bệnh và xét nghiệm trước sinh hoặc trước khi làm tổ có thể giúp bạn hiểu được nguy cơ sinh con mắc bệnh Pompe và hỗ trợ đưa ra quyết định sáng suốt.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Stevens, D., Milani-Nejad, S., & Mozaffar, T. (2022). Bệnh Pompe: Tổng quan về lâm sàng, chẩn đoán và điều trị. Các lựa chọn điều trị hiện tại trong thần kinh học, 24(11), 573. https://doi.org/10.1007/s11940-022-00736-1
  2. Chien, Y., Hwu, W., & Lee, N. (2013). Bệnh Pompe: Chẩn đoán sớm và điều trị sớm tạo nên sự khác biệt. Nhi khoa & Sơ sinh, 54(4), 219-227. https://doi.org/10.1016/j.pedneo.2013.03.009
  3. Kohler, L., Puertollano, R., & Raben, N. (2018). Bệnh Pompe: Từ khoa học cơ bản đến liệu pháp. Liệu pháp thần kinh, 15(4), 928. https://doi.org/10.1007/s13311-018-0655-y
  4. Morales, A., De Melo, MHST, Anastasopoulou, C., & Anilkumar, AC (2025, ngày 28 tháng 1). Bệnh tích trữ glycogen loại II. StatPearls – Kệ sách NCBI. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470558/
  5. Leslie, N., & Bailey, L. (2023, ngày 2 tháng 11). Bệnh Pompe. GeneReviews® – Kệ sách NCBI. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK1261/
  6. Meena, NK, & Raben, N. (2020). Bệnh Pompe: Những phát triển mới trong Rối loạn lưu trữ Lysosome cũ. Các phân tử sinh học, 10(9), 1339. https://doi.org/10.3390/biom10091339
  7. Lim, J., Li, L., & Raben, N. (2014). Bệnh Pompe: Từ bệnh sinh lý đến liệu pháp và ngược lại. Những ranh giới trong khoa học thần kinh lão hóa, 6, 103952. https://doi.org/10.3389/fnagi.2014.00177
  8. Labella, B., Cotti Piccinelli, S., Risi, B., Caria, F., Damioli, S., Bertella, E., Poli, L., Padovani, A., & Filosto, M. (2023). Cập nhật toàn diện về bệnh Pompe khởi phát muộn. Các phân tử sinh học, 13(9), 1279. https://doi.org/10.3390/biom13091279
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Infusion Center không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin đó, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Infusion Center không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Infusion Center. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Infusion Center.
Christine Leduc
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Christine Leduc, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Christine Leduc, Tiến sĩ Dược, sinh ra và lớn lên tại Irvine, California. Cô theo học tại Đại học Midwestern và tốt nghiệp loại xuất sắc. Phần thưởng lớn nhất trong công việc của cô là đề xuất thay đổi lối sống, hướng dẫn bệnh nhân về cách thuốc của họ hoạt động và hướng dẫn các dược sĩ tương lai. Chuyên môn của cô là dịch vụ khách hàng và kiến thức về thuốc chuyên khoa. Từng làm việc trong ngành dịch vụ, cô đã tích lũy được những kỹ năng dịch vụ khách hàng cần thiết để hiểu rõ nhu cầu của bệnh nhân. Tiến sĩ Leduc hiện đang hướng dẫn sinh viên đến từ Đại học Marshall B. Ketchum, Đại học Kansas và Đại học Midwestern. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích đi du lịch, làm bánh và làm vườn.

viVietnamese